Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cò cưa


[cò cưa]
to perform badly on (a violin...)
to drag on
bàn cò cưa nửa ngày mới xong
the discussions dragged on for half a day
saw; move in a sawing fashion
nag, pester



To perform badly on (a violin...)
To drag on
bàn cò cưa nửa ngày mới xong the discussions dragged on for half a day


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.